ID | Tên | Rớt từ | Note |
---|---|---|---|
6694 |
![]() |
Skeleton • Ice Monster • Worm • Golden Goblin • Blood Soldier • Lord Centurion • Hideous Rabbit • Ice Walker | |
6693 |
![]() |
Ko rớt | |
6692 |
![]() |
Ko rớt | |
6691 |
![]() |
||
6690 |
![]() |
Tỷ lệ rớt 1 %. Nguyên liệu ép sói tinh | |
6689 |
![]() |
Tỷ lệ rớt 1 %. Nguyên liệu ép sói tinh | |
6688 |
![]() |
Tỷ lệ rớt 1 %. Nguyên liệu ép sói tinh | |
6687 |
![]() |
Linh hồn Quạ và Ngựa của DL. Tỷ lệ rớt 3 % | |
6686 |
Cape of Lord (Áo choàng của vua) ![]() |
Ko rớt | |
6685 |
![]() |
Ko rớt |