ID | Tên | Rớt từ | Note |
---|---|---|---|
6714 |
Reset Fruit Command (trái cây tẩy điểm mệnh lệnh) ![]() |
Ko rớt | |
6713 |
Reset Fruit Energy (trái cây tẩy điểm năng lượng) ![]() |
Ko rớt | |
6712 |
Reset Fruit Vitality (trái cây tẩy điểm máu) ![]() |
Ko rớt | |
6711 |
Reset Fruit Agility (trái cây tẩy điểm nhanh nhẹn) ![]() |
Ko rớt | |
6710 |
Reset Fruit Strength (Trái cây tẩy điểm sức mạnh) ![]() |
Ko rớt | |
6709 |
![]() |
Ko rớt | Lông vũ 2. Dùng để xoay w3 |
6708 |
![]() |
Ko rớt | Nguyên liệu xoay wings 3. Tỷ lệ rớt 0,5 % |
6707 |
![]() |
Ko rớt | |
6706 |
![]() |
Ko rớt | |
6705 |
![]() |
Ko rớt |